Chứng khó nuốt là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Chứng khó nuốt (dysphagia) là tình trạng rối loạn vận chuyển thức ăn, chất lỏng và nước bọt từ miệng qua hầu thực quản xuống dạ dày do rối loạn thần kinh-cơ hoặc tắc nghẽn cơ học. Theo định nghĩa, dysphagia được chia thành dysphagia oropharyngeal và thực quản, phân loại theo mức độ nhẹ, vừa, nặng để hướng dẫn chẩn đoán và điều trị phù hợp.
Giới thiệu về chứng khó nuốt
Chứng khó nuốt (dysphagia) là tình trạng rối loạn quá trình vận chuyển thức ăn, nước bọt hoặc dịch lỏng từ miệng xuống dạ dày. Người mắc thường cảm giác nghẹn khi nuốt, thức ăn kẹt lại ở cổ họng hoặc ngực, kèm ho, sặc và đôi khi trào ngược.
Tần suất gặp ở người cao tuổi, bệnh nhân thần kinh cơ và sau đột quỵ, nhưng cũng xuất hiện ở người trẻ với nguyên nhân cơ học. Chứng khó nuốt ảnh hưởng trực tiếp đến dinh dưỡng, dẫn đến sụt cân, thiếu hụt vitamin và khoáng chất, đồng thời tăng nguy cơ hít sặc và viêm phổi hít.
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Hiệp hội Tai Mũi Họng Hoa Kỳ (AAO-HNS) đều xác định dysphagia là vấn đề y khoa cấp thiết cần sàng lọc sớm và can thiệp kịp thời. Phát hiện và điều trị chứng khó nuốt kịp thời giúp cải thiện chất lượng cuộc sống, giảm thời gian nằm viện và chi phí điều trị.
Định nghĩa và phân loại
- Dysphagia oropharyngeal: rối loạn khởi phát nuốt, thức ăn không đi qua họng dễ dàng, do tổn thương cơ vùng hầu – họng.
- Dysphagia thực quản: thức ăn kẹt hoặc di chuyển chậm trong thực quản, thường do hẹp, khối u hoặc rối loạn nhu động.
- Theo mức độ:
- Nhẹ: chỉ khó nuốt một số thức ăn đặc.
- Vừa: khó nuốt cả thức ăn đậm đặc và lỏng.
- Nặng: không thể nuốt được, cần ống thông dinh dưỡng.
Phân loại giúp lựa chọn phương pháp chẩn đoán và điều trị phù hợp. Dysphagia oropharyngeal thường liên quan thần kinh cơ, trong khi dysphagia thực quản cần tập trung đánh giá cấu trúc và chức năng nhu động của thực quản.
Sinh lý nuốt bình thường
Quá trình nuốt gồm ba giai đoạn chính:
- Giai đoạn miệng: nhai, nghiền nát thức ăn và tạo khối thức ăn (bolus), phối hợp lưỡi và hàm trên.
- Giai đoạn hầu họng: khối thức ăn được đẩy vào họng, thanh môn đóng kín ngăn dịch xuống khí quản, phản xạ nuốt kích hoạt cơ thành họng co bóp.
- Giai đoạn thực quản: nhu động thực quản đẩy khối thức ăn xuống dạ dày qua cơ vòng dưới thực quản.
Sự phối hợp chính xác giữa các cơ vòm họng, thanh quản, lưỡi và thực quản đảm bảo thức ăn được vận chuyển an toàn, ngăn ngừa hít sặc. Bất kỳ rối loạn nào ở từng giai đoạn đều có thể dẫn đến dysphagia.
Mỗi giai đoạn được điều khiển bởi hệ thống thần kinh trung ương và ngoại vi, bao gồm não trước, hành não, thần kinh sọ và thần kinh phổi thực quản. Tổn thương bất kỳ vị trí nào trong mạng lưới này đều có thể phá vỡ phản xạ nuốt.
Các nguyên nhân chính
- Nguyên nhân cơ học:
- Hẹp thực quản do xơ hóa, GERD mãn tính hoặc phẫu thuật.
- Khối u thực quản/hầu họng chèn ép.
- Thực quản biến dạng bẩm sinh hoặc do phẫu thuật tim mạch.
- Nguyên nhân thần kinh cơ:
- Đột quỵ, chấn thương sọ não.
- Parkinson, xơ cứng teo cơ bên, đa xơ cứng.
- Liệt dây thần kinh sọ não (IX, X) hoặc thần kinh thực quản.
- Nguyên nhân tâm lý – chức năng:
- Rối loạn lo âu, trầm cảm.
- Bệnh chán ăn tâm thần (anorexia nervosa).
- Lạm dụng thuốc an thần hoặc nghiện rượu lâu dài.
Ngoài ra, các yếu tố như tuổi cao, khô miệng do thuốc, mất răng hoặc sai khớp cắn cũng góp phần làm tăng nguy cơ khó nuốt. Việc xác định chính xác nguyên nhân là bước đầu quan trọng để xây dựng kế hoạch trị liệu hiệu quả.
Cơ chế bệnh sinh
Chứng khó nuốt phát sinh từ rối loạn phối hợp vận động cơ và phản xạ nuốt. Ở dysphagia oropharyngeal, tổn thương thần kinh sọ não (IX, X, XII) hoặc hành não làm mất tín hiệu đóng thanh môn, dẫn đến thức ăn tràn vào khí quản, gây ho và hít sặc.
Trong dysphagia thực quản, áp lực cơ vòng dưới thực quản (LES) tăng hoặc nhu động thực quản giảm gây ứ đọng bolus. Bệnh achalasia là ví dụ điển hình, do neuron ức chế thành thực quản bị hủy hoại, LES không giãn khi nuốt và nhu động không có sóng co.
Ngoài ra, phản ứng viêm mạn tính hoặc xơ hóa sau xạ trị cổ-họng tạo sẹo chít hẹp thực quản, thay đổi cấu trúc và làm mất tính đàn hồi. Sự kết hợp giữa yếu tố cơ học và thần kinh cơ tạo nên đa hình lâm sàng, đòi hỏi chẩn đoán chính xác để can thiệp thích hợp.
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng điển hình của chứng khó nuốt bao gồm cảm giác nghẹn, đau rát hoặc vướng khi nuốt, thường mô tả “thức ăn kẹt” sau xương ức hoặc cổ. Bệnh nhân có thể phải nuốt lại nhiều lần hoặc phải dùng nước để “đẩy” khối thức ăn xuống.
Ho, sặc và khàn tiếng sau mỗi lần nuốt gợi ý dysphagia oropharyngeal với nguy cơ hít sặc cao. Nôn hoặc trào ngược thức ăn vào miệng, đôi khi kèm ợ nóng, là dấu hiệu của rối loạn thực quản hoặc trào ngược dạ dày-thực quản (GERD).
Sụt cân nhanh, mất nước, thiếu dinh dưỡng và mệt mỏi mạn tính thường gặp ở bệnh nhân dysphagia nặng. Đánh giá mức độ nghiêm trọng qua các thang điểm như EAT-10 hoặc thang MASA giúp xác định cần can thiệp xâm lấn hoặc hỗ trợ dinh dưỡng qua ống.
Các phương pháp chẩn đoán
Chẩn đoán ban đầu dựa trên khai thác tiền sử và khám lâm sàng, kết hợp quan sát nuốt thử thức ăn có độ đặc khác nhau (nước, bột, mảnh nhỏ). Khuyến nghị sử dụng biểu đồ nuốt và ghi nhận triệu chứng theo thang EAT-10.
Chẩn đoán hình ảnh và chức năng bao gồm:
Phương pháp | Mục đích | Nguồn tham khảo |
---|---|---|
Nuốt barit (Barium swallow) | Đánh giá co bóp thực quản, phát hiện hẹp | RadiologyInfo |
Nội soi hầu họng & thực quản | Quan sát khối u, viêm, sẹo | ASGE |
Manometry thực quản | Đo áp lực LES và nhu động | NIDDK |
Videofluoroscopic Swallow Study | Phân tích động tác nuốt, xác định điểm rối loạn | ASHA |
Kết hợp xét nghiệm máu đánh giá dinh dưỡng (albumin, prealbumin) và chụp CT/MRI nếu nghi ngờ khối u hoặc tổn thương thần kinh trung ương. Đôi khi cần phối hợp đa phương thức để xác định nguyên nhân hỗn hợp.
Điều trị và quản lý
Điều trị dysphagia hướng đến hai mục tiêu chính: đảm bảo dinh dưỡng và ngăn ngừa viêm phổi hít. Điều chỉnh kết cấu thức ăn (xuống sệt, nhuyễn, lỏng) giảm nguy cơ nghẹn và dễ nuốt hơn.
Liệu pháp ngôn ngữ – nuốt (swallowing exercises) do chuyên viên ngôn ngữ trị liệu hướng dẫn bao gồm bài tập Masako, Mendelsohn và Shaker giúp cải thiện sức mạnh cơ và phản xạ nuốt. Thực hành có hiệu quả cao trong dysphagia thần kinh cơ.
- Can thiệp nội khoa: thuốc giãn cơ LES (nitrat, calcium channel blockers) cho achalasia.
- Can thiệp xâm lấn: nong giãn thực quản qua nội soi, đặt stent trong hẹp thực quản ác tính.
- Dinh dưỡng hỗ trợ: đặt ống sonde dạ dày (NGT) ngắn hạn hoặc PEG dài hạn nếu nuốt quá kém.
Chăm sóc liên tục và tái đánh giá định kỳ giúp điều chỉnh kế hoạch điều trị. Theo dõi cân nặng, điện giải và dấu hiệu nhiễm trùng hít để kịp thời can thiệp nếu biến chứng xuất hiện.
Biến chứng và tiên lượng
Biến chứng thường gặp là viêm phổi hít, do hít sặc thức ăn hoặc dịch dạ dày vào phổi. Viêm phổi hít làm tăng tỉ lệ tử vong và thời gian nằm viện, đặc biệt ở người cao tuổi và bệnh nhân đột quỵ.
Suy dinh dưỡng mạn tính dẫn đến giảm chức năng miễn dịch, loãng xương, yếu cơ và nguy cơ loét tỳ đè. Tiên lượng phụ thuộc nguyên nhân: dysphagia cơ học sau điều trị hóa-xạ thường cải thiện tốt, trong khi dysphagia thần kinh do đột quỵ nặng có thể kéo dài lâu hoặc mạn tính.
Chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời giúp cải thiện tiên lượng, giảm biến chứng. Đối với bệnh lý ác tính, cần phối hợp điều trị ung thư và hỗ trợ nuốt để duy trì chất lượng cuộc sống.
Phòng ngừa và hỗ trợ
Sàng lọc định kỳ cho nhóm nguy cơ cao: người già, đột quỵ, Parkinson. Công cụ sàng lọc đơn giản như EAT-10 hoặc Thomas Dysphagia Score giúp phát hiện sớm và giới thiệu điều trị.
Giáo dục bệnh nhân và người chăm sóc về kỹ thuật nuốt an toàn: ngồi thẳng lưng, gập cằm, nhai kỹ, nuốt chậm và theo dõi dấu hiệu nghẹn. Hướng dẫn chuẩn bị thức ăn phù hợp và bù nước đầy đủ để giảm nguy cơ hít sặc.
Đội ngũ đa ngành gồm điều dưỡng lâm sàng, chuyên viên ngôn ngữ trị liệu, chuyên gia dinh dưỡng và bác sĩ tai mũi họng phối hợp xây dựng kế hoạch chăm sóc. Hỗ trợ tâm lý giúp bệnh nhân duy trì tinh thần tích cực, cải thiện tuân thủ điều trị và chất lượng cuộc sống tổng thể.
Tài liệu tham khảo
- Clavé, P., & Shaker, R. (2015). “Dysphagia: Current reality and scope of the problem.” Nature Reviews Gastroenterology & Hepatology.
- Logemann, J. A. (1998). Evaluation and Treatment of Swallowing Disorders. PRO-ED.
- RadiologyInfo. “Barium Swallow.” radiologyinfo.org.
- American Society for Gastrointestinal Endoscopy (ASGE). “Endoscopic Evaluation of Dysphagia.” asge.org.
- National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases (NIDDK). “Esophageal Manometry.” niddk.nih.gov.
- American Speech-Language-Hearing Association (ASHA). “Videofluoroscopic Swallow Study.” asha.org.
- Mayo Clinic. “Dysphagia (Swallowing Difficulty).” mayoclinic.org.
- World Gastroenterology Organisation. (2014). “Global Guidelines: Dysphagia.” worldgastroenterology.org.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chứng khó nuốt:
- 1